Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农事
Pinyin: nóng shì
Meanings: Công việc đồng áng, việc làm trong nông nghiệp., Farming activities or agricultural work., ①农业生产的各项活动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 𧘇, 事
Chinese meaning: ①农业生产的各项活动。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh miêu tả lao động nông nghiệp.
Example: 春天到了,大家都在忙农事。
Example pinyin: chūn tiān dào le , dà jiā dōu zài máng nóng shì 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, mọi người đều bận rộn với công việc đồng áng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc đồng áng, việc làm trong nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Farming activities or agricultural work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业生产的各项活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!