Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军粮

Pinyin: jūn liáng

Meanings: Lương thực quân đội., Military provisions., ①军用食物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 车, 米, 良

Chinese meaning: ①军用食物。

Grammar: Danh từ chỉ nguồn tiếp tế thực phẩm dành riêng cho quân đội.

Example: 古代战争中,军粮非常重要。

Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng , jūn liáng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, lương thực quân đội rất quan trọng.

军粮
jūn liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lương thực quân đội.

Military provisions.

军用食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军粮 (jūn liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung