Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军犬
Pinyin: jūn quǎn
Meanings: Chó nghiệp vụ quân sự., Military working dog., ①在战场上使用的受过训练的狗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 车, 犬
Chinese meaning: ①在战场上使用的受过训练的狗。
Grammar: Dùng để chỉ chó được huấn luyện đặc biệt phục vụ cho mục đích quân sự như tuần tra hoặc phát hiện chất nổ.
Example: 这只军犬训练有素,可以执行多种任务。
Example pinyin: zhè zhī jūn quǎn xùn liàn yǒu sù , kě yǐ zhí xíng duō zhǒng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chú chó quân sự này được huấn luyện tốt và có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó nghiệp vụ quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military working dog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在战场上使用的受过训练的狗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!