Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农作

Pinyin: nóng zuò

Meanings: Hoạt động canh tác, sản xuất nông nghiệp., Agricultural activities or farming., ①农业劳动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 𧘇, 乍, 亻

Chinese meaning: ①农业劳动。

Grammar: Có thể được dùng như danh từ (hoạt động) hoặc động từ (làm nông).

Example: 春天是农作的好时节。

Example pinyin: chūn tiān shì nóng zuò de hǎo shí jié 。

Tiếng Việt: Mùa xuân là thời điểm tốt để làm nông.

农作
nóng zuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động canh tác, sản xuất nông nghiệp.

Agricultural activities or farming.

农业劳动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农作 (nóng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung