Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军船
Pinyin: jūn chuán
Meanings: Tàu thuyền quân sự., Military vessel/boat., ①军队专用的机动船只;载兵的船。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 车, 口, 舟
Chinese meaning: ①军队专用的机动船只;载兵的船。
Grammar: Danh từ tương tự “军舰”, nhưng có thể ám chỉ cả những loại thuyền nhỏ hơn.
Example: 那是一艘军船。
Example pinyin: nà shì yì sōu jūn chuán 。
Tiếng Việt: Đó là một chiếc tàu quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu thuyền quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military vessel/boat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队专用的机动船只;载兵的船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!