Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供求
Pinyin: gòng qiú
Meanings: Cung và cầu; quan hệ giữa việc cung cấp và nhu cầu thị trường., Supply and demand; the relationship between supply and market demand., ①指商品的供给和需求。[例]供求平衡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 共, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①指商品的供给和需求。[例]供求平衡。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế.
Example: 市场经济中的关键因素是供求关系。
Example pinyin: shì chǎng jīng jì zhōng de guān jiàn yīn sù shì gōng qiú guān xì 。
Tiếng Việt: Yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường là mối quan hệ cung cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung và cầu; quan hệ giữa việc cung cấp và nhu cầu thị trường.
Nghĩa phụ
English
Supply and demand; the relationship between supply and market demand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商品的供给和需求。供求平衡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!