Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侦探

Pinyin: zhēn tàn

Meanings: Thám tử, điều tra viên; hành động điều tra., Detective; to investigate., ①暗中探查机密或调查案情的人。[例]便衣侦探。*②暗中探寻机密或调查案情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 贞, 扌, 罙

Chinese meaning: ①暗中探查机密或调查案情的人。[例]便衣侦探。*②暗中探寻机密或调查案情。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó chỉ người làm công việc điều tra.

Example: 这位侦探非常聪明。

Example pinyin: zhè wèi zhēn tàn fēi cháng cōng ming 。

Tiếng Việt: Thám tử này rất thông minh.

侦探
zhēn tàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thám tử, điều tra viên; hành động điều tra.

Detective; to investigate.

暗中探查机密或调查案情的人。便衣侦探

暗中探寻机密或调查案情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侦探 (zhēn tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung