Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供职
Pinyin: gòng zhí
Meanings: Phục vụ, làm việc tại một vị trí nào đó., To serve or work at a certain position., ①任职。[例]部曲服事供职,同于编户。——《三国志·梁习传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 共, 只, 耳
Chinese meaning: ①任职。[例]部曲服事供职,同于编户。——《三国志·梁习传》。
Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến công việc hay nghề nghiệp.
Example: 他在那家公司供职多年。
Example pinyin: tā zài nà jiā gōng sī gòng zhí duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc tại công ty đó nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ, làm việc tại một vị trí nào đó.
Nghĩa phụ
English
To serve or work at a certain position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任职。部曲服事供职,同于编户。——《三国志·梁习传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!