Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侥
Pinyin: jiǎo
Meanings: May mắn bất ngờ, dựa vào vận may., Unexpected luck, relying on fortune., ①贪求不止。[例]不敢复有侥冀。——《资治通鉴》。[合]侥速(贪求速度);侥滥(贪得无厌不守法度);侥望(对财利的非分奢望)。*②引申指希求意外成功或幸免。[例]此以人之国侥倖也。——《庄子·在宥》。[合]侥天之幸(极其侥幸);侥利(侥幸所得之利);侥会(侥幸遇合)。*③侥薄,即浇薄。指民俗浮薄。[例]不修廉隅以侥名当世。——王安石《答龚深父书》。*④另见yáo。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 尧
Chinese meaning: ①贪求不止。[例]不敢复有侥冀。——《资治通鉴》。[合]侥速(贪求速度);侥滥(贪得无厌不守法度);侥望(对财利的非分奢望)。*②引申指希求意外成功或幸免。[例]此以人之国侥倖也。——《庄子·在宥》。[合]侥天之幸(极其侥幸);侥利(侥幸所得之利);侥会(侥幸遇合)。*③侥薄,即浇薄。指民俗浮薄。[例]不修廉隅以侥名当世。——王安石《答龚深父书》。*④另见yáo。
Hán Việt reading: nghiêu
Grammar: Thường xuất hiện trong cụm từ 侥幸 (may mắn bất ngờ) để diễn tả tình huống dựa vào vận may mà thành công. Thường mang sắc thái tiêu cực vì thiếu cố gắng.
Example: 他侥幸通过了考试。
Example pinyin: tā jiǎo xìng tōng guò le kǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã may mắn vượt qua kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn bất ngờ, dựa vào vận may.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Unexpected luck, relying on fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪求不止。不敢复有侥冀。——《资治通鉴》。侥速(贪求速度);侥滥(贪得无厌不守法度);侥望(对财利的非分奢望)
引申指希求意外成功或幸免。此以人之国侥倖也。——《庄子·在宥》。侥天之幸(极其侥幸);侥利(侥幸所得之利);侥会(侥幸遇合)
侥薄,即浇薄。指民俗浮薄。不修廉隅以侥名当世。——王安石《答龚深父书》
另见yáo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!