Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依恋
Pinyin: yī liàn
Meanings: Yêu thương, gắn bó sâu sắc với ai đó hoặc điều gì đó., To deeply love and be attached to someone or something., ①留恋,不忍离开。[例]依恋故乡的一草一木。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 衣, 亦, 心
Chinese meaning: ①留恋,不忍离开。[例]依恋故乡的一草一木。
Grammar: Thường được dùng trong mối quan hệ gia đình hoặc tình cảm thân thiết.
Example: 孩子对母亲充满了依恋。
Example pinyin: hái zi duì mǔ qīn chōng mǎn le yī liàn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ rất yêu thương và gắn bó với mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thương, gắn bó sâu sắc với ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To deeply love and be attached to someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留恋,不忍离开。依恋故乡的一草一木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!