Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供求关系
Pinyin: gòng qiú guān xì
Meanings: Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường., The relationship between supply and demand in the market., ①存在于供给和需求之间的联系。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 共, 一, 丶, 氺, 丷, 天, 丿, 糸
Chinese meaning: ①存在于供给和需求之间的联系。
Grammar: Danh từ ghép phức hợp, bao gồm cả 'cung' và 'cầu'.
Example: 了解供求关系对商业成功至关重要。
Example pinyin: liǎo jiě gōng qiú guān xì duì shāng yè chéng gōng zhì guān zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ mối quan hệ cung cầu rất quan trọng cho sự thành công trong kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường.
Nghĩa phụ
English
The relationship between supply and demand in the market.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于供给和需求之间的联系
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế