Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侦探小说

Pinyin: zhēn tàn xiǎo shuō

Meanings: Tiểu thuyết trinh thám., Detective novel., ①描写刑事案件的发生和破案过程的小说。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 贞, 扌, 罙, 小, 兑, 讠

Chinese meaning: ①描写刑事案件的发生和破案过程的小说。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại sách viết về câu chuyện trinh thám.

Example: 我喜欢读侦探小说。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dú zhēn tàn xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám.

侦探小说
zhēn tàn xiǎo shuō
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu thuyết trinh thám.

Detective novel.

描写刑事案件的发生和破案过程的小说

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侦探小说 (zhēn tàn xiǎo shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung