Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依顺
Pinyin: yī shùn
Meanings: Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn., To comply with or follow obediently., ①顺从,依从。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 衣, 川, 页
Chinese meaning: ①顺从,依从。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chỉ sự tuân thủ, phục tùng ai đó hoặc điều gì đó.
Example: 她总是依顺父母的决定。
Example pinyin: tā zǒng shì yī shùn fù mǔ de jué dìng 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn vâng lời quyết định của cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn.
Nghĩa phụ
English
To comply with or follow obediently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺从,依从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!