Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供献
Pinyin: gòng xiàn
Meanings: Cống hiến, đóng góp (cho một mục đích cụ thể)., To contribute or dedicate (to a specific cause)., ①供奉;奉献。[方言]供品。[例]菜案上摆着酒肉,大半是祭神用的供献。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 共, 南, 犬
Chinese meaning: ①供奉;奉献。[方言]供品。[例]菜案上摆着酒肉,大半是祭神用的供献。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng hoặc nguyên nhân cống hiến.
Example: 他为国家做出了巨大的供献。
Example pinyin: tā wèi guó jiā zuò chū le jù dà de gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cống hiến rất nhiều cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cống hiến, đóng góp (cho một mục đích cụ thể).
Nghĩa phụ
English
To contribute or dedicate (to a specific cause).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供奉;奉献。[方言]供品。菜案上摆着酒肉,大半是祭神用的供献
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!