Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例题
Pinyin: lì tí
Meanings: Bài tập mẫu hoặc câu hỏi ví dụ được sử dụng để giảng dạy hoặc học tập., Sample exercises or example questions used for teaching or learning., ①用来说明某一定律或定理,或在运用某一学科或学科分支的定律时充当练习的题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 列, 是, 页
Chinese meaning: ①用来说明某一定律或定理,或在运用某一学科或学科分支的定律时充当练习的题。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giáo dục.
Example: 老师在课堂上讲解了一道例题。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng jiǎng jiě le yí dào lì tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích một bài tập mẫu trên lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài tập mẫu hoặc câu hỏi ví dụ được sử dụng để giảng dạy hoặc học tập.
Nghĩa phụ
English
Sample exercises or example questions used for teaching or learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来说明某一定律或定理,或在运用某一学科或学科分支的定律时充当练习的题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!