Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依偎

Pinyin: yī wēi

Meanings: Ôm chặt, tựa vào thân mật., To snuggle up to or lean against someone affectionately., ①亲热地紧靠着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 衣, 畏

Chinese meaning: ①亲热地紧靠着。

Grammar: Được sử dụng khi mô tả hành động ôm ấp hoặc dựa vào ai đó một cách thân thiết.

Example: 小女孩依偎在妈妈怀里。

Example pinyin: xiǎo nǚ hái yī wēi zài mā ma huái lǐ 。

Tiếng Việt: Cô bé tựa vào lòng mẹ.

依偎
yī wēi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm chặt, tựa vào thân mật.

To snuggle up to or lean against someone affectionately.

亲热地紧靠着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依偎 (yī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung