Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供销

Pinyin: gòng xiāo

Meanings: Việc cung cấp và tiêu thụ (trong thương mại)., Supply and sales (in commerce)., ①供应和销售。[例]供销两旺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 共, 肖, 钅

Chinese meaning: ①供应和销售。[例]供销两旺。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại.

Example: 供销社在农村很常见。

Example pinyin: gōng xiāo shè zài nóng cūn hěn cháng jiàn 。

Tiếng Việt: Hợp tác xã cung cấp và tiêu thụ rất phổ biến ở nông thôn.

供销
gòng xiāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc cung cấp và tiêu thụ (trong thương mại).

Supply and sales (in commerce).

供应和销售。供销两旺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供销 (gòng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung