Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使钱

Pinyin: shǐ qián

Meanings: Dùng tiền, chi tiêu tiền bạc., To spend money, use money., ①花钱;用钱。[例]使钱买通。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 吏, 戋, 钅

Chinese meaning: ①花钱;用钱。[例]使钱买通。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm các trạng ngữ chỉ mức độ hoặc cách thức tiêu tiền.

Example: 他很会使钱,从不浪费。

Example pinyin: tā hěn huì shǐ qián , cóng bú làng fèi 。

Tiếng Việt: Anh ta rất biết cách tiêu tiền, không bao giờ lãng phí.

使钱
shǐ qián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng tiền, chi tiêu tiền bạc.

To spend money, use money.

花钱;用钱。使钱买通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使钱 (shǐ qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung