Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵入
Pinyin: qīn rù
Meanings: Xâm nhập, xâm chiếm, To invade, to intrude, ①强行进入;闯进;非法进入。[例]侵入领海。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 入
Chinese meaning: ①强行进入;闯进;非法进入。[例]侵入领海。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khu vực, lãnh thổ hoặc không gian bị xâm phạm.
Example: 敌人侵入了我们的领土。
Example pinyin: dí rén qīn rù le wǒ men de lǐng tǔ 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã xâm nhập vào lãnh thổ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm nhập, xâm chiếm
Nghĩa phụ
English
To invade, to intrude
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强行进入;闯进;非法进入。侵入领海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!