Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国都

Pinyin: guó dū

Meanings: Thủ đô của một quốc gia., Capital city of a country., ①首都。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 囗, 玉, 者, 阝

Chinese meaning: ①首都。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau tên quốc gia. Mang tính chất cố định, không biến đổi linh hoạt trong câu.

Example: 北京是中国的国都。

Example pinyin: běi jīng shì zhōng guó de guó dōu 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

国都
guó dū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủ đô của một quốc gia.

Capital city of a country.

首都

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...