Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土音
Pinyin: tǔ yīn
Meanings: Giọng địa phương, tiếng nói mang đặc trưng vùng miền., Local accent or dialect specific to a region., ①地方口音。[例]五方土音。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 十, 日, 立
Chinese meaning: ①地方口音。[例]五方土音。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa vùng miền. Có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他说的话带着浓厚的土音。
Example pinyin: tā shuō de huà dài zhe nóng hòu de tǔ yīn 。
Tiếng Việt: Cách anh ấy nói chuyện mang đậm giọng địa phương.

📷 Nhà thờ Oura, Nagasaki, Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng địa phương, tiếng nói mang đặc trưng vùng miền.
Nghĩa phụ
English
Local accent or dialect specific to a region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方口音。五方土音。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
