Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆钢
Pinyin: yuán gāng
Meanings: Thép tròn (dạng thép có mặt cắt ngang tròn)., Round steel (steel with a circular cross-section)., ①断面是圆形的条状钢材。旧称“圆铁”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 员, 囗, 冈, 钅
Chinese meaning: ①断面是圆形的条状钢材。旧称“圆铁”。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ nguyên liệu xây dựng hoặc sản xuất.
Example: 工厂需要大量圆钢。
Example pinyin: gōng chǎng xū yào dà liàng yuán gāng 。
Tiếng Việt: Nhà máy cần rất nhiều thép tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thép tròn (dạng thép có mặt cắt ngang tròn).
Nghĩa phụ
English
Round steel (steel with a circular cross-section).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断面是圆形的条状钢材。旧称“圆铁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!