Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国货
Pinyin: guó huò
Meanings: Hàng hóa sản xuất trong nước., Domestically produced goods., ①本国出产或制造的物品。[例]国货精品商场。*②旧时指我国自己制造的工业品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 玉, 化, 贝
Chinese meaning: ①本国出产或制造的物品。[例]国货精品商场。*②旧时指我国自己制造的工业品。
Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ hoặc giới từ. Có thể đi kèm với động từ như 支持 (ủng hộ), 购买 (mua sắm).
Example: 我们应该支持国货。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhī chí guó huò 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên ủng hộ hàng nội địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa sản xuất trong nước.
Nghĩa phụ
English
Domestically produced goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本国出产或制造的物品。国货精品商场
旧时指我国自己制造的工业品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!