Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图例
Pinyin: tú lì
Meanings: Chú thích hình ảnh, biểu đồ (giải thích ký hiệu, màu sắc...), Legend or key (explains symbols, colors, etc. in maps/charts)., ①对图上表示符号的说明。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冬, 囗, 亻, 列
Chinese meaning: ①对图上表示符号的说明。
Grammar: Liên quan đến các dạng hình ảnh minh họa như bản đồ, biểu đồ.
Example: 请查看地图上的图例。
Example pinyin: qǐng chá kàn dì tú shàng de tú lì 。
Tiếng Việt: Vui lòng xem chú thích trên bản đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú thích hình ảnh, biểu đồ (giải thích ký hiệu, màu sắc...)
Nghĩa phụ
English
Legend or key (explains symbols, colors, etc. in maps/charts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对图上表示符号的说明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!