Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土质

Pinyin: tǔ zhì

Meanings: Chất đất, cấu trúc và thành phần của đất., Soil quality or composition., ①土壤的构造和性质。[例]土质肥沃。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①土壤的构造和性质。[例]土质肥沃。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với tính từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của đất. Ví dụ: 土质肥沃 ('đất đai màu mỡ'), 土质疏松 ('đất xốp').

Example: 这里的土质非常适合种植水稻。

Example pinyin: zhè lǐ de tǔ zhì fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Chất đất ở đây rất thích hợp để trồng lúa.

土质
tǔ zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất đất, cấu trúc và thành phần của đất.

Soil quality or composition.

土壤的构造和性质。土质肥沃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土质 (tǔ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung