Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆润
Pinyin: yuán rùn
Meanings: Trơn tru, mượt mà (thường dùng để miêu tả giọng nói, da hoặc đồ vật)., Smooth and mellow (often used to describe voices, skin, or objects)., ①声音滑利甜润。[例]布谷鸟圆润的啼声。*②物体表面光滑润泽。[例]圆润的卵石。*③技法圆熟流利。[例]小学生圆润的笔法。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 员, 囗, 氵, 闰
Chinese meaning: ①声音滑利甜润。[例]布谷鸟圆润的啼声。*②物体表面光滑润泽。[例]圆润的卵石。*③技法圆熟流利。[例]小学生圆润的笔法。
Grammar: Tính từ mô tả cảm giác tiếp xúc hoặc vẻ ngoài. Thường đi với động từ như 'sờ', 'nhìn'.
Example: 这块石头摸起来很圆润。
Example pinyin: zhè kuài shí tou mō qǐ lái hěn yuán rùn 。
Tiếng Việt: Viên đá này sờ vào rất trơn tru và mượt mà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trơn tru, mượt mà (thường dùng để miêu tả giọng nói, da hoặc đồ vật).
Nghĩa phụ
English
Smooth and mellow (often used to describe voices, skin, or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音滑利甜润。布谷鸟圆润的啼声
物体表面光滑润泽。圆润的卵石
技法圆熟流利。小学生圆润的笔法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!