Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图解

Pinyin: tú jiě

Meanings: Giải thích bằng hình ảnh, minh họa, Illustration or pictorial explanation., ①以图或其他看得见的表现方法为一个主题所作的说明。[例]利用图形来解释、分析或演算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冬, 囗, 角

Chinese meaning: ①以图或其他看得见的表现方法为一个主题所作的说明。[例]利用图形来解释、分析或演算。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong giáo trình hoặc hướng dẫn.

Example: 这本书用图解说明了复杂的概念。

Example pinyin: zhè běn shū yòng tú jiě shuō míng le fù zá de gài niàn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này dùng hình ảnh để giải thích các khái niệm phức tạp.

图解
tú jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích bằng hình ảnh, minh họa

Illustration or pictorial explanation.

以图或其他看得见的表现方法为一个主题所作的说明。利用图形来解释、分析或演算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图解 (tú jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung