Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆规
Pinyin: yuán guī
Meanings: Com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn)., Compass (tool for drawing circles)., ①划圆用的或量取尺寸用的及作类似用途的器械,其简单者由二杆构成,一杆之下端通常带鸭嘴笔或铅笔,在上端二者由一枢轴连接。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 员, 囗, 夫, 见
Chinese meaning: ①划圆用的或量取尺寸用的及作类似用途的器械,其简单者由二杆构成,一杆之下端通常带鸭嘴笔或铅笔,在上端二者由一枢轴连接。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ công cụ học tập hoặc đo lường.
Example: 老师用圆规在黑板上画了一个完美的圆。
Example pinyin: lǎo shī yòng yuán guī zài hēi bǎn shàng huà le yí gè wán měi de yuán 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã dùng com-pa để vẽ một hình tròn hoàn hảo trên bảng đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn).
Nghĩa phụ
English
Compass (tool for drawing circles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
划圆用的或量取尺寸用的及作类似用途的器械,其简单者由二杆构成,一杆之下端通常带鸭嘴笔或铅笔,在上端二者由一枢轴连接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!