Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣经

Pinyin: shèng jīng

Meanings: Kinh Thánh, sách kinh điển của Kitô giáo., The Bible, the sacred text of Christianity., ①由《旧约全书》和《新约全书》组成的基督教的经典。[例]他们设立了残酷的宗教法庭,专门对付那些发表与《圣经》教义相违背的主张的人。——《火刑》。*②指儒家的经书。[例]圣经云:“父母在,不远游;游必有方。”——《西游记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 土, 纟

Chinese meaning: ①由《旧约全书》和《新约全书》组成的基督教的经典。[例]他们设立了残酷的宗教法庭,专门对付那些发表与《圣经》教义相违背的主张的人。——《火刑》。*②指儒家的经书。[例]圣经云:“父母在,不远游;游必有方。”——《西游记》。

Grammar: Danh từ chỉ tác phẩm tôn giáo, thường làm tân ngữ trong câu.

Example: 他每天都会读圣经。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì dú shèng jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.

圣经 - shèng jīng
圣经
shèng jīng

📷 Kinh Thánh

圣经
shèng jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh Thánh, sách kinh điển của Kitô giáo.

The Bible, the sacred text of Christianity.

由《旧约全书》和《新约全书》组成的基督教的经典。他们设立了残酷的宗教法庭,专门对付那些发表与《圣经》教义相违背的主张的人。——《火刑》

指儒家的经书。[例]圣经云

“父母在,不远游;游必有方。”——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...