Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自负
Pinyin: zì fù
Meanings: Tự phụ, tự cho mình là đúng hoặc giỏi hơn người khác., Arrogant, self-conceited; thinking oneself better or more correct than others., ①自以为了不起。[例]自己负责。*②相信自己。[例]宋将军故自负,且欲观客所为,力请客。——明·魏禧《大铁椎传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 自, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①自以为了不起。[例]自己负责。*②相信自己。[例]宋将军故自负,且欲观客所为,力请客。——明·魏禧《大铁椎传》。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái kiêu ngạo của chủ ngữ. Có thể kết hợp với các phó từ như 很 (rất) hoặc 非常 (rất là).
Example: 他总是很自负,不愿意接受别人的建议。
Example pinyin: tā zǒng shì hěn zì fù , bú yuàn yì jiē shòu bié rén de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự phụ và không muốn tiếp nhận ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phụ, tự cho mình là đúng hoặc giỏi hơn người khác.
Nghĩa phụ
English
Arrogant, self-conceited; thinking oneself better or more correct than others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为了不起。自己负责
相信自己。宋将军故自负,且欲观客所为,力请客。——明·魏禧《大铁椎传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!