Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自视

Pinyin: zì shì

Meanings: Nhìn nhận bản thân, đánh giá về mình., To view oneself/evaluate oneself., ①自己看待自己。[例]自视甚高。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 礻, 见

Chinese meaning: ①自己看待自己。[例]自视甚高。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tính từ mô tả mức độ đánh giá.

Example: 他总是自视过高,看不起别人。

Example pinyin: tā zǒng shì zì shì guò gāo , kàn bù qǐ bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tự đánh giá mình quá cao và coi thường người khác.

自视
zì shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhận bản thân, đánh giá về mình.

To view oneself/evaluate oneself.

自己看待自己。自视甚高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自视 (zì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung