Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自认
Pinyin: zì rèn
Meanings: Tự thừa nhận, tự cho rằng đúng., To admit by oneself/to consider oneself as correct., ①自叹;自己认可。[例]自认倒霉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 自, 人, 讠
Chinese meaning: ①自叹;自己认可。[例]自认倒霉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề nêu rõ điều được thừa nhận.
Example: 他自认没有错。
Example pinyin: tā zì rèn méi yǒu cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự nhận rằng mình không sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự thừa nhận, tự cho rằng đúng.
Nghĩa phụ
English
To admit by oneself/to consider oneself as correct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自叹;自己认可。自认倒霉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!