Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自量
Pinyin: zì liàng
Meanings: Biết tự đánh giá khả năng của mình, To be aware of one’s own abilities., ①自己审度估量;自知之明。[例]这人太不自量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 自, 旦, 里
Chinese meaning: ①自己审度估量;自知之明。[例]这人太不自量。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trong các câu biểu đạt sự hiểu biết về giới hạn bản thân.
Example: 他做事很有自量。
Example pinyin: tā zuò shì hěn yǒu zì liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất biết lượng sức mình khi làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết tự đánh giá khả năng của mình
Nghĩa phụ
English
To be aware of one’s own abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己审度估量;自知之明。这人太不自量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!