Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至诚

Pinyin: zhì chéng

Meanings: Chân thành đến mức cao nhất, Utmost sincerity., ①极为诚恳;诚心诚意。[例]至诚待人。[例]其言多痛切,发于至诚。——《汉书·楚元王传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 成, 讠

Chinese meaning: ①极为诚恳;诚心诚意。[例]至诚待人。[例]其言多痛切,发于至诚。——《汉书·楚元王传》。

Grammar: Có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ miêu tả tính cách/mối quan hệ.

Example: 他待人至诚。

Example pinyin: tā dài rén zhì chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người bằng sự chân thành tối đa.

至诚 - zhì chéng
至诚
zhì chéng

📷 suỵt!

至诚
zhì chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành đến mức cao nhất

Utmost sincerity.

极为诚恳;诚心诚意。至诚待人。其言多痛切,发于至诚。——《汉书·楚元王传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...