Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自选

Pinyin: zì xuǎn

Meanings: Tự chọn, lựa chọn theo ý mình., To choose oneself, to select according to one's own will., ①(体)∶动作者自由的选择,或他所希望的自由行动的。[例]自选手枪五十米赛。*②可任意选择的,可由自己斟酌决定的,不强迫的、不强制的。[例]自选动作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 先, 辶

Chinese meaning: ①(体)∶动作者自由的选择,或他所希望的自由行动的。[例]自选手枪五十米赛。*②可任意选择的,可由自己斟酌决定的,不强迫的、不强制的。[例]自选动作。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, thường dùng trong các cửa hàng hoặc ngữ cảnh nơi người dùng tự lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.

Example: 这里的商品都是自选的。

Example pinyin: zhè lǐ de shāng pǐn dōu shì zì xuǎn de 。

Tiếng Việt: Hàng hóa ở đây đều là tự chọn.

自选
zì xuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự chọn, lựa chọn theo ý mình.

To choose oneself, to select according to one's own will.

(体)∶动作者自由的选择,或他所希望的自由行动的。自选手枪五十米赛

可任意选择的,可由自己斟酌决定的,不强迫的、不强制的。自选动作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自选 (zì xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung