Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自说自话
Pinyin: zì shuō zì huà
Meanings: Nói chuyện một mình mà không cần người khác lắng nghe., To talk to oneself without expecting others to listen., ①[方言]独自决定;自己说了算。[例]他自说自话地把公司承包给他人了。*②自言自语。[例]精神病人普遍存在自说自话现象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 自, 兑, 讠, 舌
Chinese meaning: ①[方言]独自决定;自己说了算。[例]他自说自话地把公司承包给他人了。*②自言自语。[例]精神病人普遍存在自说自话现象。
Grammar: Động từ lặp âm (AABB), mang sắc thái trung lập.
Example: 他经常自说自话,不管别人是否感兴趣。
Example pinyin: tā jīng cháng zì shuō zì huà , bù guǎn bié rén shì fǒu gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường tự nói chuyện một mình, bất kể người khác có quan tâm hay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện một mình mà không cần người khác lắng nghe.
Nghĩa phụ
English
To talk to oneself without expecting others to listen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]独自决定;自己说了算。他自说自话地把公司承包给他人了
自言自语。精神病人普遍存在自说自话现象
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế