Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自装
Pinyin: zì zhuāng
Meanings: Tự mình lắp đặt hoặc sắp xếp., To install or arrange by oneself., ①指某种武器能不用人工而具有自动装弹的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 自, 壮, 衣
Chinese meaning: ①指某种武器能不用人工而具有自动装弹的能力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc lắp ráp đồ vật.
Example: 这个家具需要自己安装。
Example pinyin: zhè ge jiā jù xū yào zì jǐ ān zhuāng 。
Tiếng Việt: Đồ nội thất này cần phải tự lắp đặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình lắp đặt hoặc sắp xếp.
Nghĩa phụ
English
To install or arrange by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指某种武器能不用人工而具有自动装弹的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!