Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自述

Pinyin: zì shù

Meanings: Tự kể lại, tự thuật lại câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân., To narrate one's own story or personal experience., ①自己陈述。[例]关于自己经历的叙述。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 术, 辶

Chinese meaning: ①自己陈述。[例]关于自己经历的叙述。

Grammar: Động từ chỉ hành động tự kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện mà người nói đã trải qua. Thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo.

Example: 他在文章中自述了他的成长经历。

Example pinyin: tā zài wén zhāng zhōng zì shù le tā de chéng zhǎng jīng lì 。

Tiếng Việt: Trong bài viết, anh ấy tự thuật lại trải nghiệm trưởng thành của mình.

自述
zì shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kể lại, tự thuật lại câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân.

To narrate one's own story or personal experience.

自己陈述。关于自己经历的叙述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自述 (zì shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung