Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自立

Pinyin: zì lì

Meanings: Tự dựa vào bản thân, tự lực cánh sinh., To rely on oneself, achieve independence., ①不须他人扶助,自己独立。[例]躬耕垄亩,勤苦自立。——《宋史》。[例]足以自立。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 自, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①不须他人扶助,自己独立。[例]躬耕垄亩,勤苦自立。——《宋史》。[例]足以自立。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị sự độc lập trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 年轻人应该学会自立。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi xué huì zì lì 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên học cách tự lập.

自立
zì lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự dựa vào bản thân, tự lực cánh sinh.

To rely on oneself, achieve independence.

不须他人扶助,自己独立。躬耕垄亩,勤苦自立。——《宋史》。足以自立。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自立 (zì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung