Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自营
Pinyin: zì yíng
Meanings: Tự mình kinh doanh, tự quản lý công việc., To operate/manage one's own business., ①生产者直接经营自己的产品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 自, 吕
Chinese meaning: ①生产者直接经营自己的产品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hoạt động kinh doanh hoặc điều hành cá nhân.
Example: 这家商店是自营的。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn shì zì yíng de 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này là tự kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình kinh doanh, tự quản lý công việc.
Nghĩa phụ
English
To operate/manage one's own business.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生产者直接经营自己的产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!