Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气囊
Pinyin: qì náng
Meanings: Túi khí, thường dùng trong công nghệ xe hơi hoặc sinh học động vật., Airbag, commonly used in automobile technology or animal biology., ①鸟体各部分中有空气并与肺部气管有联系的空隙。*②汽车中备有在发生事故时能在乘车人前方自动充气的袋子。*③气球、软式或半硬式飞艇储存气体的壳体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①鸟体各部分中有空气并与肺部气管有联系的空隙。*②汽车中备有在发生事故时能在乘车人前方自动充气的袋子。*③气球、软式或半硬式飞艇储存气体的壳体。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các từ liên quan đến công nghệ hoặc cấu trúc sinh học.
Example: 汽车的安全气囊可以保护乘客。
Example pinyin: qì chē de ān quán qì náng kě yǐ bǎo hù chéng kè 。
Tiếng Việt: Túi khí trong ô tô có thể bảo vệ hành khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi khí, thường dùng trong công nghệ xe hơi hoặc sinh học động vật.
Nghĩa phụ
English
Airbag, commonly used in automobile technology or animal biology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟体各部分中有空气并与肺部气管有联系的空隙
汽车中备有在发生事故时能在乘车人前方自动充气的袋子
气球、软式或半硬式飞艇储存气体的壳体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!