Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水产
Pinyin: shuǐ chǎn
Meanings: Hải sản, sản vật từ nước như cá, tôm, cua..., Aquatic products such as fish, shrimp, crabs, etc., ①江河湖海里出产的经济动植物的统称,如鱼、虾、海带等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①江河湖海里出产的经济动植物的统称,如鱼、虾、海带等。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các loài động thực vật sống dưới nước.
Example: 这家餐厅的水产非常新鲜。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de shuǐ chǎn fēi cháng xīn xiān 。
Tiếng Việt: Hải sản của nhà hàng này rất tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hải sản, sản vật từ nước như cá, tôm, cua...
Nghĩa phụ
English
Aquatic products such as fish, shrimp, crabs, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江河湖海里出产的经济动植物的统称,如鱼、虾、海带等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!