Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气概

Pinyin: qì gài

Meanings: Khí phách, phẩm chất cao quý, tinh thần dũng cảm., Heroic spirit, noble quality, courage., ①正直、豪迈的态度。[例]没有具备先烈们具有的那种气概。*②在某种活动中或生存方式中表现出来的态度、举动或气势。[例]表现出男子汉气概。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 既, 木

Chinese meaning: ①正直、豪迈的态度。[例]没有具备先烈们具有的那种气概。*②在某种活动中或生存方式中表现出来的态度、举动或气势。[例]表现出男子汉气概。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được dùng để miêu tả tính cách kiên cường, dũng cảm của con người.

Example: 他身上有一种大无畏的气概。

Example pinyin: tā shēn shàng yǒu yì zhǒng dà wú wèi de qì gài 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một khí phách vô cùng can đảm.

气概
qì gài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí phách, phẩm chất cao quý, tinh thần dũng cảm.

Heroic spirit, noble quality, courage.

正直、豪迈的态度。没有具备先烈们具有的那种气概

在某种活动中或生存方式中表现出来的态度、举动或气势。表现出男子汉气概

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气概 (qì gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung