Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民团
Pinyin: mín tuán
Meanings: Dân đoàn (tổ chức bán quân sự do dân lập)., Militia group (semi-military organization formed by civilians)., ①旧社会地主豪绅组织的反动地方武装。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 民, 囗, 才
Chinese meaning: ①旧社会地主豪绅组织的反动地方武装。
Grammar: Là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 旧社会的民团常常协助政府维持治安。
Example pinyin: jiù shè huì de mín tuán cháng cháng xié zhù zhèng fǔ wéi chí zhì ān 。
Tiếng Việt: Dân đoàn trong xã hội cũ thường hỗ trợ chính phủ duy trì an ninh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân đoàn (tổ chức bán quân sự do dân lập).
Nghĩa phụ
English
Militia group (semi-military organization formed by civilians).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会地主豪绅组织的反动地方武装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!