Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气化

Pinyin: qì huà

Meanings: Sự chuyển hóa thành dạng khí (ví dụ: nước bay hơi)., To vaporize or transform into gas., ①任何一种将物质转化成为气体的化学过程或热过程。*②阴阳之气化生万物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①任何一种将物质转化成为气体的化学过程或热过程。*②阴阳之气化生万物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh khoa học liên quan đến sự thay đổi trạng thái vật lý.

Example: 水在加热后会气化。

Example pinyin: shuǐ zài jiā rè hòu huì qì huà 。

Tiếng Việt: Nước khi được đun nóng sẽ chuyển thành dạng khí.

气化
qì huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chuyển hóa thành dạng khí (ví dụ: nước bay hơi).

To vaporize or transform into gas.

任何一种将物质转化成为气体的化学过程或热过程

阴阳之气化生万物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气化 (qì huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung