Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气泵
Pinyin: qì bèng
Meanings: Máy bơm khí, máy nén khí., Air pump, air compressor., ①即“空气泵”,从一个封闭空间排除空气或从封闭空间添加空气的一种装置。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 水, 石
Chinese meaning: ①即“空气泵”,从一个封闭空间排除空气或从封闭空间添加空气的一种装置。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sửa chữa.
Example: 给自行车轮胎打气需要一个气泵。
Example pinyin: gěi zì xíng chē lún tāi dǎ qì xū yào yí gè qì bèng 。
Tiếng Việt: Để bơm lốp xe đạp cần có một cái máy bơm khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bơm khí, máy nén khí.
Nghĩa phụ
English
Air pump, air compressor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“空气泵”,从一个封闭空间排除空气或从封闭空间添加空气的一种装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!