Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气势汹汹

Pinyin: qì shì xiōng xiōng

Meanings: Hung hãn, dữ dằn, đầy sát khí., Ferocious, menacing, full of hostility., 汹汹气势盛大的样子。形容气势凶猛。[出处]《荀子·天论》“君子不为小人之汹汹也辍行。”[例]就在这时候,从门外闯进了一位~中年农妇。——郭沫若《金刚坡下》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 力, 执, 凶, 氵

Chinese meaning: 汹汹气势盛大的样子。形容气势凶猛。[出处]《荀子·天论》“君子不为小人之汹汹也辍行。”[例]就在这时候,从门外闯进了一位~中年农妇。——郭沫若《金刚坡下》。

Grammar: Tính từ miêu tả thái độ hoặc hành động đe dọa, thường dùng trong khẩu ngữ.

Example: 他气势汹汹地冲了进来。

Example pinyin: tā qì shì xiōng xiōng dì chōng le jìn lái 。

Tiếng Việt: Anh ta xông vào với dáng vẻ hung hãn.

气势汹汹
qì shì xiōng xiōng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung hãn, dữ dằn, đầy sát khí.

Ferocious, menacing, full of hostility.

汹汹气势盛大的样子。形容气势凶猛。[出处]《荀子·天论》“君子不为小人之汹汹也辍行。”[例]就在这时候,从门外闯进了一位~中年农妇。——郭沫若《金刚坡下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气势汹汹 (qì shì xiōng xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung