Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气焊
Pinyin: qì hàn
Meanings: Hàn khí, hàn bằng khí ga., Gas welding., ①不用填充金属而用氧-乙炔火焰产生的热能使金属连接在一起的焊接方法。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 旱, 火
Chinese meaning: ①不用填充金属而用氧-乙炔火焰产生的热能使金属连接在一起的焊接方法。
Grammar: Danh từ chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật trong lĩnh vực cơ khí.
Example: 他擅长使用气焊技术。
Example pinyin: tā shàn cháng shǐ yòng qì hàn jì shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi sử dụng kỹ thuật hàn khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàn khí, hàn bằng khí ga.
Nghĩa phụ
English
Gas welding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不用填充金属而用氧-乙炔火焰产生的热能使金属连接在一起的焊接方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!