Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 氛围

Pinyin: fēn wéi

Meanings: Không khí, bầu không khí (cảm giác chung của môi trường xung quanh)., Atmosphere or ambiance (general feeling of the surrounding environment)., ①古同“气”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 气, 囗, 韦

Chinese meaning: ①古同“气”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ mô tả cảm xúc hoặc môi trường như “轻松” (thư giãn), “热烈” (nhiệt tình).

Example: 晚会上的氛围很热烈。

Example pinyin: wǎn huì shàng de fēn wéi hěn rè liè 。

Tiếng Việt: Không khí tại buổi tiệc rất náo nhiệt.

氛围
fēn wéi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí, bầu không khí (cảm giác chung của môi trường xung quanh).

Atmosphere or ambiance (general feeling of the surrounding environment).

古同“气”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氛围 (fēn wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung