Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气枪
Pinyin: qì qiāng
Meanings: Súng hơi., Air gun., ①一种依靠压缩空气来发射小的金属子弹的低功率枪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 仓, 木
Chinese meaning: ①一种依靠压缩空气来发射小的金属子弹的低功率枪。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động săn bắn hoặc giải trí.
Example: 他喜欢用气枪打靶。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng qì qiāng dǎ bǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng súng hơi để bắn mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Súng hơi.
Nghĩa phụ
English
Air gun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种依靠压缩空气来发射小的金属子弹的低功率枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!